THỨC TỈNH BẢN NĂNG CẦM LÁI
KIỂU DÁNG LÔI CUỐN KHẲNG ĐỊNH CÁ TÍNH
THIẾT KẾ ỐP VÈ HIỆN ĐẠI VÀ NỔI BẬT
CỤM ĐÈN SAU THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC TẠO HINH NHƯ ĐUÔI CÁ GIÚP ỔN ĐỊNH XE KHI DI CHUYỂN TRÊN MỌI ĐỊA HÌNH
THIẾT KẾ LƯỚI TẢN NHIỆT TRƯỚC THẤP VÀ MỞ RỘNG TĂNG KHẢ NĂNG LẤY GIÓ LÀM MÁT ĐỘNG CƠ, KHẢ NĂNG VẬN HÀNH MẠNH MẼ
KIỂU DÁNG THANH LỊCH MƯỢT MÀ
LỐP XE 215/45R17, 5 CHẤU KÉP MANG DÁNG VẺ THỂ THAO
GHẾ ĐƯỢC THIẾT KẾ ÔM VỬA THÂN NGƯỜI GIÚP NÂNG ĐỠ CƠ THỂ HOÀN HẢO
HỘP SỐ 6 CẤP VỚI LẨY CHUYỂN SỐ TRÊN TAY LAI
VÔ LĂNG NHỎ ĐIỂM MẤU CHỐT MANG ĐẾN KHẢ NĂNG LÁY CHÍNH XÁC
|
CÁC THÔNG SỐ BỐ TRÍ CHUNG
|
||
Loại xe
|
Coupe' 2 cửa
|
|
Số chỗ ngồi
|
4
|
|
Kích thước tổng thể
|
Dài x Rộng x Cao mm
|
4,240 x 1,775 x 1,285
|
Chiều dài cơ sở mm
|
2,570
|
|
Chiều rộng cơ sở
|
Trước x Sau mm
|
1,520 x 1,540
|
Khoảng sáng gầm xe mm
|
130
|
|
Góc
thoát
|
Trước độ
|
13.2
|
Sau độ
|
18.3
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
m
|
5.4
|
Trọng lượng không tải kg
|
1,262-1,298
|
|
Trọng lượng toàn tải kg
|
1,700
|
|
NGOẠI THẤT
|
||
Đèn trước
|
Bi-Xenon, Tự động
|
|
Điều chỉnh góc chiếu
|
Có
|
|
Bộ rửa đèn
|
Có
|
|
Đèn sương mù trước
|
Có
|
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện-Gập điện
|
Có
|
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Không
|
|
Màu
|
Cùng màu thân xe
|
|
Cụm đèn sau
|
LED
|
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
|
Đèn sương mù sau
|
Không
|
|
Gạt nước điều chỉnh theo thời gian
|
Có
|
|
Sưởi kính sau
|
Có chế độ tự động ngắt
|
|
Ăng ten trên mui xe
|
Có
|
|
NỘI THẤT
|
||
Bảng đồng hồ trung tâm
|
Đồng hồ vận tốc + Màn hình điện tử
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Có
|
|
Chất liệu ghế
|
Da, Alcantara
|
|
Hàng ghế trước
|
Trượt - Ngả lưng ghế
|
Có
|
Điều chỉnh độ cao
|
Ghế người lái
|
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập cả băng
|
|
Sưởi ghế
|
Có (ghế trước)
|
|
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
|
||
Mã động cơ
|
FA20
|
|
Loại
|
Boxer 4 xy lanh, 16 van, cam kép, VVT-i
Phun xăng trực tiếp
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng Octan 95 hay cao hơn
|
|
Dung tích công tác cc
|
1,998
|
|
Ti số nén
|
12.5:1
|
|
Đường kính x Hành trình
|
86.0 x 86.0
|
|
Công suất cực đại (SAE-Net)
|
kW/rpm
|
147/7,000
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) N.m/rpm
|
205/6,400-6,600
|
|
Tăng tốc 0-100km/h giây
|
8.2
|
|
Dung tích bình nhiên liệu l
|
50
|
|
Vận tốc tối đa km/h
|
210
|
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 5
|
Hộp số
|
Tự động 6 cấp,
Lẫy chuyển số, chế độ M ±
VSC Thể thao / Đường băng tuyết / Thể thao
|
|
Tỉ số truyền hộp số
|
Số 1
|
3.538
|
Số 2
|
2.060
|
|
Số 3
|
1.404
|
|
Số 4
|
1.000
|
|
Số 5
|
0.713
|
|
Số 6
|
0.582
|
|
Số lùi
|
3.168
|
|
Tỉ số truyền vi sai sau
|
4.100
|
|
Dẫn động
|
4x2 Động cơ đặt trước dẫn động cầu sau
|
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
MacPherson
|
Sau
|
Tay đòn kép
|
|
Lốp xe
|
215/45R17
|
|
Mâm xe
|
Đúc
|
|
Tay lái
|
Kiểu
|
3 chấu, bọc da
|
Điều chỉnh
|
4 hướng
|
|
Trợ lực
|
Điện
|
|
Tỉ số truyền
|
13.2
|
|
TIỆN ÍCH
|
||
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 vùng độc lập
|
|
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có
|
|
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh
|
Có
|
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
|
Khóa cửa từ xa
|
Có
|
|
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có, 1 chạm lên-xuống
|
|
HỆ THỐNG AN TOÀN
|
||
Phanh
|
Trước / sau
|
Đĩa thông gió 16 inch / Đĩa thông gió 15 inch
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh (BA)
|
Có
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
|
Có
|
|
Hệ thống ổn định xe (VSC)
|
Có
|
|
Bộ cuốn đai khẩn cấp
|
Có (Người lái & HK phía trước)
|
|
Khung xe GOA
|
Có
|
|
Cột lái tự đổ
|
Có
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ
|
Có
|
|
Túi khí phía trước
|
Người lái và hành khách phía trước
|
|
Túi khí hông
|
Có
|
|
Túi khí rèm
|
Có
|
|
Túi khí đầu gối
|
Có (Người lái)
|
|
Cấu trúc giảm chấn thương đầu
|
Có
|
|
Giảm chấn thương khách bộ hành
|
Có
|
LIÊN HỆ :
CTY TNHH TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA
606 TRẦN HƯNG ĐẠO, P.2, Q. 5, HCM
HOTLINE : 0932.671.369 - 0902.485.139
EMAIL : Trangtrantpr@gmail.com
Website : http://www.toyotasaigon.info/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét