TOYOTA 86

TOYOTA 86 XE THỂ THAO 2 CỬA CỦA NHẬT

                 THỨC TỈNH BẢN NĂNG CẦM LÁI
                                 KIỂU DÁNG LÔI CUỐN KHẲNG ĐỊNH CÁ TÍNH
                                        THIẾT KẾ ỐP VÈ  HIỆN ĐẠI VÀ NỔI BẬT
CỤM ĐÈN SAU THIẾT KẾ  KHÍ  ĐỘNG HỌC TẠO HINH  NHƯ ĐUÔI CÁ GIÚP ỔN ĐỊNH XE KHI DI CHUYỂN TRÊN MỌI ĐỊA HÌNH
THIẾT KẾ LƯỚI TẢN NHIỆT TRƯỚC THẤP VÀ MỞ RỘNG TĂNG KHẢ NĂNG LẤY GIÓ LÀM MÁT ĐỘNG CƠ, KHẢ NĂNG VẬN HÀNH MẠNH MẼ
                                          KIỂU DÁNG THANH  LỊCH MƯỢT MÀ


                 LỐP XE 215/45R17, 5 CHẤU KÉP MANG DÁNG VẺ THỂ THAO 
    GHẾ ĐƯỢC THIẾT KẾ  ÔM VỬA THÂN NGƯỜI GIÚP NÂNG ĐỠ CƠ THỂ HOÀN HẢO 
                            HỘP SỐ 6 CẤP VỚI LẨY CHUYỂN SỐ TRÊN TAY LAI

         VÔ  LĂNG NHỎ ĐIỂM  MẤU CHỐT MANG ĐẾN KHẢ NĂNG LÁY CHÍNH XÁC




 
THÔNG S K THUẬT TOYOTA



CÁC THÔNG SỐ B T CHUNG
Loi xe
Coupe' 2 cửa
S ch ngồi
4
Kích thưc tổng th
Dài x Rng x Cao                 mm
4,240 x 1,775 x 1,285
Chiu i cơ s                                                             mm
2,570
Chiu rộng cơ s
Tc x Sau                        mm
1,520 x 1,540
Khong sáng gầm xe                                                     mm
130
Góc thoát
Tc                                   độ
13.2

Sau                                     độ
18.3
Bán kính quay vòng tối thiu
m
5.4
Trng lưng không ti                                                      kg
1,262-1,298
Trng lưng toàn ti                                                        kg
1,700
NGOI THT
Đèn trưc
Bi-Xenon, T động
Điu chnh góc chiếu
Có
B rửa đèn
Có
Đèn sương mù trưc
Có
ơng chiếu hu
Chnh đin-Gp đin
Có

Tích hp đèn o rẽ
Không

Màu
Cùng màu thân xe
Cm đèn sau
LED
Đèn o phanh trên cao
LED
Đèn sương mù sau
Không
Gt nưc điu chnh theo thi gian
Có
Sưi kính sau
Có chế độ tự động ngắt
Ăng ten trên mui xe
Có
NỘI THT
Bng đồng h trung tâm
Đồng h vn tốc + Màn hình đin tử
Màn hình hin th đa thông tin
Có
Cht liu ghế
Da, Alcantara
ng ghế trưc
Tt - Ng lưng ghế
Có

Điu chnh độ cao
Ghế ngưi lái
ng ghế th hai
Gp c ng
Sưi ghế
Có (ghế trưc)
ĐỘNG - VN HÀNH
Mã động cơ
FA20

Loi
Boxer 4 xy lanh, 16 van, cam kép, VVT-i
Phun ng trực tiếp
Nhiên liu
ng Octan 95 hay cao hơn
Dung tích công tác                                                           cc
1,998
Ti s nén
12.5:1
Đưng kính x Hành trình
86.0 x 86.0
Công sut cực đi (SAE-Net)
kW/rpm
147/7,000
Mô men xon cực đi (SAE-Net)                              N.m/rpm
205/6,400-6,600
ng tốc 0-100km/h                                                      giây
8.2
Dung tích bình nhiên liu                                                    l
50
Vn tốc tối đa                                                             km/h
210
Tiêu chun khí x
Euro 5


Hộp s
T động 6 cấp,
Ly chuyn số, chế độ M ±
VSC Th thao / Đưng ng tuyết / Th thao
T s truyn hộp s
S 1
3.538
S 2
2.060
S 3
1.404
S 4
1.000
S 5
0.713
S 6
0.582
S lùi
3.168
T s truyn vi sai sau
4.100
Dn động
4x2 Động cơ đt trưc dẫn động cầu sau
H thng treo
Tc
MacPherson
Sau
Tay đòn kép
Lốp xe
215/45R17
Mâm xe
Đúc
Tay lái
Kiu
3 chu, bọc da
Điu chnh
4 hưng
Tr lực
Đin
T s truyn
13.2
TIN ÍCH
H thng điu hòa
T động, 2 vùng độc lp
H thng âm thanh
CD 1 đĩa 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB
H thng điu khin hành trình
Có
H thng m khóa và khi động thông minh
Có
H thng chng trộm
Có
Khóa cửa từ xa
Có
Khóa cửa trung tâm
Có
Cửa s điu chnh đin
Có, 1 chm lên-xung
H THỐNG AN TOÀN
Phanh
Tc / sau
Đĩa thông gió 16 inch / Đĩa thông gió 15 inch
H thng chng bó cng phanh (ABS)
Có
H thng h trợ lực phanh (BA)
Có
H thng phân phối lực phanh đin tử (EBD)
Có
H thng kim soát lực kéo (TRC)
Có
H thng ổn đnh xe (VSC)
Có
B cuốn đai khn cấp
Có (Ngưi lái & HK phía trưc)
Khung xe GOA
Có
Cột lái tự đổ
Có
Bàn đp phanh tự đổ
Có
Túi khí phía trưc
Ngưi lái và hành khách phía trưc
Túi khí hông
Có
Túi khí rèm
Có
Túi khí đu gối
Có (Ngưi lái)
Cu trúc gim chn thương đu
Có
Gim chn thương khách b hành
Có


LIÊN HỆ :
CTY  TNHH TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA
606 TRẦN HƯNG ĐẠO, P.2, Q. 5, HCM
HOTLINE : 0932.671.369 - 0902.485.139
Website : http://www.toyotasaigon.info/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét