HIACE NEW 16 CHỔ NHẬP KHẨU TẠI NHẬT BẢN
TIỀM NĂNG SINH LỢI VƯỢT MỌI THƯỚT ĐO
| HIACE MỚI MỞ RỘNG CHIỀU DÀI, RỘNG SO VỚI PHIÊN BẢN CŨ TẠO KHÔNG GIAN THOẢI MÁI CHO HÀNG KHÁCH |
| TAY LÁI 4 CHẤU TRỢ LỰC |
| HAI DÀN LẠNH ĐỘC LẬP, CỬA GIÓ ĐẾN TỪNG HÀNG GHẾ |
| GHẾ NỈ CAO CẤP, ĐỘC LẬP TỪNG GHẾ, NGÃ LUNG GHẾ |
| ĐÈN LED BÁO PHANH TRÊN CAO TĂNG HIỆU QUẢ AN TOÀN |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT HIACE
|
Máy xăng
|
Máy dầu
|
|
CÁC THÔNG SỐ BỐ TRÍ CHUNG
|
|||
Loại xe
|
Commuter
|
Commuter
|
|
Số chỗ ngồi
|
16
|
16
|
|
Kích thước tổng thể
|
Dài x Rộng x Cao mm
|
5380 x 1880 x 2285
|
5380 x 1880 x 2285
|
Chiều dài cơ sở mm
|
3110
|
3110
|
|
Chiều rộng cơ sở
|
Trước x Sau mm
|
1655 x 1650
|
1655 x 1650
|
Khoảng sáng gầm xe mm
|
185
|
185
|
|
Góc
thoát
|
Trước độ
|
17
|
17
|
Sau độ
|
19.2
|
19.2
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
m
|
6.2
|
6.2
|
Trọng lượng không tải kg
|
1975 - 2075
|
2045 - 2145
|
|
Trọng lượng toàn tải kg
|
3300
|
3300
|
|
NGOẠI THẤT
|
|||
Cụm đèn trước
|
Halogen
|
Halogen
|
|
Đèn sương mù trước
|
Không
|
Không
|
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện-Gập điện
|
Không
|
Không
|
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Không
|
Không
|
|
Màu
|
Màu đen
|
Màu đen
|
|
Cụm đèn sau
|
Loại thường
|
Loại thường
|
|
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
LED
|
|
Đèn sương mù sau
|
Không
|
Không
|
|
Sưởi kính sau
|
Có
|
Có
|
|
Gạt nước sau
|
Có
|
Có
|
|
NỘI THẤT
|
|||
Bảng đồng hồ trung tâm
|
Đồng hồ cơ học
|
Đồng hồ cơ học
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Giờ, Trip A/B
|
Giờ, Trip A/B
|
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Nỉ
|
|
Hàng ghế trước
|
Trượt - Ngả lưng ghế
|
Ngả lưng ghế; trượt ghế (Người lái)
|
Ngả lưng ghế; trượt ghế (Người lái)
|
Điều chỉnh độ cao
|
Không
|
Không
|
|
Hàng ghế thứ 2-3-4
|
Độc
lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi)
|
Độc
lập từng ghế, Ngả lưng ghế (semi)
|
|
Hàng ghế cuối
|
Gấp sang 2 bên
|
Gấp sang 2 bên
|
|
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
|
|||
Mã động cơ
|
2TR-FE
|
2KD-FTV
|
|
Loại
|
4 xylanh, 16 van, Cam kép, VVT-i
|
4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng có trị số Octane 92 hay cao hơn
|
Diesel
|
|
Dung tích công tác cc
|
2693
|
2494
|
|
Ti số nén
|
9.6:1
|
18.5:1
|
|
Đường kính x Hành trình
|
95.0 x 95.0
|
92.0 x 93.8
|
|
Công suất cực đại (SAE-Net)
|
kW/rpm
|
111/4800
|
75/3600
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) N.m/rpm
|
241/3800
|
260/1600-2600
|
|
Tăng tốc 0-100km/h giây
|
20.7
|
26
|
|
Dung tích bình nhiên liệu l
|
70
|
70
|
|
Vận tốc tối đa km/h
|
155
|
135
|
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Euro 2
|
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp
|
Số sàn 5 cấp
|
|
Dẫn động
|
Cầu sau
|
Cầu sau
|
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Tay đòn kép
|
Tay đòn kép
|
Sau
|
Nhíp lá
|
Nhíp lá
|
|
Lốp xe
|
195R15
|
195R15
|
|
Mâm xe
|
Chụp mâm
|
Chụp mâm
| |
Tay lái
|
Kiểu
|
4 chấu Urethane
|
4 chấu Urethane
|
Điều chỉnh
|
Gật gù
|
Gật gù
|
|
Trợ lực
|
Thủy lực
|
Thủy lực
|
|
Tỉ số truyền
|
20.84
|
20.84
|
|
TIỆN ÍCH
|
|||
Hệ thống điều hòa
|
2 dàn lạnh độc lập, cửa gió từng hàng ghế
|
2 dàn lạnh độc lập, cửa gió từng hàng ghế
|
|
Hệ thống sưởi hàng ghế sau
|
Có
|
Không
|
|
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa, 4 loa, MP3/WMA,
USB/AUX, AM/FM
|
CD 1 đĩa, 4 loa, MP3/WMA,
USB/AUX, AM/FM
|
|
Hệ thống chống trộm
|
Không
|
Không
|
|
Khóa cửa từ xa
|
Không
|
Không
|
|
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
Có
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái)
|
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái)
|
|
HỆ THỐNG AN TOÀN
|
|||
Phanh
|
Trước / sau
|
Đĩa thông gió 15"
/ Tang trống
|
Đĩa thông gió 15"
/ Tang trống
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
Có
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh theo tải trọng cầu sau(LSP&B
|
Có
|
Có
|
|
Cột lái tự đổ
|
Có
|
Có
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ
|
Có
|
Có
|
|
Túi khí phía trước
|
Người lái và hành khách
|
Người lái và hành khách
|
|
CTY TNHH TOYOTA AN THÀNH FUKUSHIMA
606 TRẦN HƯNG ĐẠO, P.2, Q. 5, HCM
HOTLINE : 0932.671.369 - 0902.485.139
EMAIL : Trangtrantpr@gmail.com
Website : http://www.toyotasaigon.info/

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét